Characters remaining: 500/500
Translation

compatible software

Academic
Friendly

Từ "compatible software" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "phần mềm tương thích". Đây một thuật ngữ dùng để chỉ những phần mềm có thể chạy trên cùng một hệ thống hoặc thiết bị không cần phải thay đổi hay điều chỉnh .

Định nghĩa
  • Phần mềm tương thích: phần mềm có thể hoạt động cùng nhau hoặc trên cùng một nền tảng không gặp vấn đề về sự khác biệt hay xung đột. Điều này có nghĩa nếu bạn cài đặt một phần mềm trên máy tính, sẽ không gây ra lỗi hay làm hỏng các phần mềm khác.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "This software is compatible with Windows 10." (Phần mềm này tương thích với Windows 10.)
  2. Câu phức:

    • "Before purchasing a new application, I always check if it is compatible with my current system." (Trước khi mua một ứng dụng mới, tôi luôn kiểm tra xem tương thích với hệ thống hiện tại của tôi không.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong môi trường công việc:

    • "Ensuring that all software used in the project is compatible is crucial for efficient teamwork." (Đảm bảo rằng tất cả phần mềm được sử dụng trong dự án tương thích rất quan trọng cho sự hợp tác hiệu quả.)
  • Khi nói về việc nâng cấp:

    • "After upgrading my operating system, I had to verify the compatibility of my existing software." (Sau khi nâng cấp hệ điều hành của mình, tôi phải xác minh tính tương thích của phần mềm hiện tại.)
Biến thể của từ
  • Noun: Compatibility (tính tương thích)
    • dụ: "The compatibility of these two software applications is essential for our workflow." (Tính tương thích của hai ứng dụng phần mềm này rất cần thiết cho quy trình làm việc của chúng tôi.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Software: phần mềm
  • Application: ứng dụng
  • Program: chương trình
  • Interoperable software: phần mềm có thể tương tác
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs)
  • Fit together: tương thích, phù hợp

    • dụ: "These two systems fit together perfectly." (Hai hệ thống này tương thích hoàn hảo.)
  • Work with: làm việc với

    • dụ: "This new software will work with our existing tools." (Phần mềm mới này sẽ làm việc với các công cụ hiện tại của chúng tôi.)
Kết luận

"Compatible software" một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, giúp người dùng hiểu về khả năng tương tác giữa các phần mềm hệ thống khác nhau.

Noun
  1. phần mềm tương thích
  2. phần mềm có thể chạy trên máy trính khác không bất cứ sự thay đổi nào.
  3. chương trình phần mềm ứng dụng cùng quy ươc chung, vậy có thể dùng lẫn nhau.

Comments and discussion on the word "compatible software"